| autoriser; permettre; accorder une permission |
| | Cho phép khai thác mỠ|
| autoriser à exploiter une mine |
| | Cho phép nghỉ ngơi |
| permettre (Ã quelqu' un) de se reposer |
| | Ông chủ cho phép anh ta không đi là m buổi sáng nay |
| son patron lui a permis de ne pas venir travailler ce matin |
| | Sức khoẻ không cho phép tôi đi chơi tối nay |
| ma santé ne me permet pas de sortir ce soir |
| | Cho phép là m việc gì |
| accorder la permission de faire quelque chose |